Có 1 kết quả:

幻境 huyễn cảnh

1/1

huyễn cảnh [ảo cảnh]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cảnh giới không thực. ◇Hoa nguyệt ngân 花月痕: “Kim thiên ngã chẩm đích giá dạng mê hoặc khởi lai, mạc phi thị mộng trung huyễn cảnh ma?” 今天我怎的這樣迷惑起來, 莫非是夢中幻境麼? (Đệ thất hồi 第七回).